1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shutdown maintenance

shutdown maintenance

Xây dựng
  • bảo dưỡng khi đóng cửa
  • bảo quản khi đóng cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận