Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shut out
shut out
Kinh tế
bị để lại
bị loại
không cho vào
không đưa xuống tàu
không được bốc xếp lên tàu
loại ra
thải ra
thải trù
thải trừ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận