Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shut-in
shut-in
/"ʃʌt"in/
Tính từ
không ra ngoài được (vì ốm yếu...)
Danh từ
người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được
Hóa học - Vật liệu
đóng giếng
khóa van trên giếng
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận