1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shut-down

shut-down

/"ʃʌt,daun/
Danh từ
  • sự đóng cửa thôi kinh doanh
Kỹ thuật
  • đóng máy
  • dừng máy
  • ngắt
  • sự cắt
  • sự ngừng lò
Điện lạnh
  • cắt (mạch)
Toán - Tin
  • dừng máy, đóng máy
Hóa học - Vật liệu
  • ngừng làm việc
Điện
  • sự ngừng máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận