1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shunter

shunter

Danh từ
  • người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ)
  • đầu tàu để chuyển đường
  • bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại)
Kinh tế
  • người bẻ ghi đường sắt
  • người kinh doanh chứng khoán
  • người môi giới chứng khoán
  • người mua bán chứng khoán
  • người mua đi bán khoán
  • người mua đi bán lại cổ phiếu
  • xe tải đường ngắn
Kỹ thuật
  • người bẻ ghi
  • mạch rẽ điện
  • xe kéo
Kỹ thuật Ô tô
  • đầu kéo (trên đường ray)
Giao thông - Vận tải
  • thiết bị dồn tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận