1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shufflingly

shufflingly

/"ʃʌfliɳli/
Phó từ
  • hãy thay đổi, dao động
  • mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận