Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shufflingly
shufflingly
/"ʃʌfliɳli/
Phó từ
hãy thay đổi, dao động
mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối
Thảo luận
Thảo luận