Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shuddering
shuddering
/"ʃʌdəriɳ/
Tính từ
rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)
Thảo luận
Thảo luận