1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shucks

shucks

/ʃʌks/
Thán từ
  • gớm!, khiếp!, tởm!
  • chà, tiếc quá!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận