1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shuck

shuck

/ʃʌk/
Động từ
Kinh tế
  • tách trấu
  • tách vỏ
  • tách vỏ sò
  • trấn
  • vỏ sò
  • vỏ trai
  • vỏ trấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận