Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrubby
shrubby
/"ʃrʌbi/
Tính từ
dạng cây bụi
có nhiều cây bụi
Thảo luận
Thảo luận