Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrub
shrub
/ʃrʌb/
Danh từ
cây bụi
rượu bổ (pha bằng) nước quả
Kinh tế
nước uống có rượu và nước quả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận