1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shroff

shroff

/ʃrɔf/
Danh từ
  • chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)
  • chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)
Động từ
  • xem xét (để phát hiện tiền giả)
Kinh tế
  • người đổi tiền (ở Ấn Độ)
  • người giám định tiền tệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận