Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrivel
shrivel
/"ʃrivl/
Động từ
làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon
Nội động từ
teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
Kinh tế
nhăn nhúm
quăn lại
Kỹ thuật
khô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận