1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrivel

shrivel

/"ʃrivl/
Động từ
  • làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon
Nội động từ
  • teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
Kinh tế
  • nhăn nhúm
  • quăn lại
Kỹ thuật
  • khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận