Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrinking violet
shrinking violet
/"∫riηkiη ,vaiəlit]
Danh từ
người rất bẽn lẽn
Thảo luận
Thảo luận