Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrinking-on
shrinking-on
Kỹ thuật
sự co lại
sự dúm lại
Cơ khí - Công trình
sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội)
sự lắp ghép nóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận