1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrinkage

shrinkage

/"ʃriɳkidʤ/
Danh từ
  • sự co lại (của vải...)
  • sự hụt cân (của động vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)
  • số lượng co
  • số cân hụt
Kinh tế
  • co rút (của vải)
  • co rút (của) vải
  • phần co lại
  • sự giảm giá trị
  • sự rút lại
  • sự thu rút
  • tuột giá
Kỹ thuật
  • co ngót
  • độ co
  • độ co ngót
  • độ lún
  • độ sụt
  • dung sai co ngót
  • lượng co
  • rút lại
  • sự co
  • sự co lại
  • sự co ngót
  • sự dúm
  • sự dúm lại
  • sự nén
  • sự rút lại
  • sự thu hẹp
  • sự vênh
Hóa học - Vật liệu
  • co lại
Cơ khí - Công trình
  • mức độ ép (khí cán)
  • sự nứt co
Điện lạnh
  • sự co hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận