1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrinkable film

shrinkable film

Hóa học - Vật liệu
  • màng (có khả năng) co ngót
Điện lạnh
  • màng co ngót được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận