1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrink fit

shrink fit

Kỹ thuật
  • lắp chặt cấp ba
  • lắp ép nóng
  • ráp co
Cơ khí - Công trình
  • ghép co
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận