1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrine

shrine

/ʃrain/
Danh từ
  • hòm đựng thánh cốt
  • lăng, mộ
  • điện thờ, miếu thờ
  • nơi linh thiêng
Động từ
  • cất (thánh cốt...) vào hòm
  • thờ (ở miếu)
Xây dựng
  • bàn thờ
  • hòm đựng thánh cốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận