Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrimp
shrimp
/ʃrimp/
Danh từ
động vật
con tôm
người thấp bé, người lùn
Nội động từ
bắt tôm, câu tôm
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận