Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrillness
shrillness
/"ʃrilnis/
Danh từ
tính the thé, tính in tai nhức óc
Thảo luận
Thảo luận