1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrievalty

shrievalty

/"ʃri:vəlti/
Danh từ
  • phòng làm việc của quận trưởng
  • nhiệm kỳ quận trưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận