Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrievalty
shrievalty
/"ʃri:vəlti/
Danh từ
phòng làm việc của quận trưởng
nhiệm kỳ quận trưởng
Thảo luận
Thảo luận