1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrewdness

shrewdness

/"ʃru:iʃnis/
Danh từ
  • sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
  • sự đau đớn, sự nhức nhối
  • sự buốt (do rét)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận