Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrewdness
shrewdness
/"ʃru:iʃnis/
Danh từ
sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
sự đau đớn, sự nhức nhối
sự buốt (do rét)
Thảo luận
Thảo luận