1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrewdly

shrewdly

Phó từ
  • khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
  • đau đớn, nhức nhối
  • buốt, thấu xương (rét)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận