1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shredder

shredder

Danh từ
  • thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được)
Kinh tế
  • máy xé hủy tài liệu (mật)
Kỹ thuật
  • máy hủy giấy
  • máy hủy tài liệu
  • máy xé giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận