Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shredder
shredder
Danh từ
thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được)
Kinh tế
máy xé hủy tài liệu (mật)
Kỹ thuật
máy hủy giấy
máy hủy tài liệu
máy xé giấy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận