Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shram
shram
/ʃræm/
Động từ
làm tê, làm cóng
Thảo luận
Thảo luận