1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ show-window

show-window

/"ʃou,windou/
Danh từ
  • tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận