1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ show-stopper

show-stopper

Danh từ
  • tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận