1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ show business

show business

/"ʃou"biznis/
Danh từ
  • công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)
Kinh tế
  • ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc)
  • ngành vui chơi giải trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận