Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ show business
show business
/"ʃou"biznis/
Danh từ
công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)
Kinh tế
ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc)
ngành vui chơi giải trí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận