1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shovelboard

shovelboard

/"ʃʌv"heipni/ (shovelboard) /"ʃʌvlbɔ:d/
Danh từ
  • đáo vạch (một kiểu đánh đáo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận