1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoulder-knot

shoulder-knot

/"ʃouldənɔt/
Danh từ
  • dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận