1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoulder cleaning

shoulder cleaning

Giao thông - Vận tải
  • làm sạch vai ba-lát đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận