Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shot-put
shot-put
/"ʃɔtput/
Danh từ
cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ
cú ném tạ, cú đẩy tạ
Thảo luận
Thảo luận