1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shot-put

shot-put

/"ʃɔtput/
Danh từ
  • cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ
  • cú ném tạ, cú đẩy tạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận