Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shot hole
shot hole
/"∫ɔt,houl]
Danh từ
lỗ khoan nổ mìn
Kỹ thuật
lỗ khoan nổ mìn
lỗ mìn
Xây dựng
lỗ mìn (nhỏ)
miệng gió
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận