1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shot hole

shot hole

/"∫ɔt,houl]
Danh từ
  • lỗ khoan nổ mìn
Kỹ thuật
  • lỗ khoan nổ mìn
  • lỗ mìn
Xây dựng
  • lỗ mìn (nhỏ)
  • miệng gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận