1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortstop

shortstop

Danh từ
  • chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận