Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shortly
shortly
/"ʃɔ:tli/
Phó từ
không lâu nữa, chẳng mấy chốc
vắn tắt, tóm lại
cộc lốc
Thảo luận
Thảo luận