1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortly

shortly

/"ʃɔ:tli/
Phó từ
  • không lâu nữa, chẳng mấy chốc
  • vắn tắt, tóm lại
  • cộc lốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận