1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortlived

shortlived

/"ʃɔ:t"livd/
Tính từ
  • chết yểu, sống được ít ngày

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận