Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shortlived
shortlived
/"ʃɔ:t"livd/
Tính từ
chết yểu, sống được ít ngày
Thảo luận
Thảo luận