1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shorthand typist

shorthand typist

  • người viết tốc ký
Kinh tế
  • nhân viên (dánh máy) tốc ký
  • nhân viên (đánh máy) tốc ký
  • tốc ký viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận