1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortfall in

shortfall in

Kinh tế
  • sự thiếu
  • sự tuột giảm (xuất khẩu...)
  • sự tuột giảm (xuất khẩu...) thiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận