Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shortcake
shortcake
/"ʃɔ:tbred/ (shortcake) /"ʃɔ:tkeik/
Danh từ
bánh bơ giòn
Kinh tế
bánh đường cát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận