1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortbread

shortbread

/"ʃɔ:tbred/ (shortcake) /"ʃɔ:tkeik/
Danh từ
  • bánh bơ giòn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận