1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short ton

short ton

Kinh tế
  • tấn Mỹ
  • tấn ngắn
  • tấn non
  • tấn phiếu
Xây dựng
  • tấn mỹ (907 kg)
Hóa học - Vật liệu
  • tấn Mỹ (907, 185kg)
Toán - Tin
  • tấn Mỹ (907kg)
Điện
  • tấn Mỹ nhỏ (bằng 907, 2 kg)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận