1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Short Tie

Short Tie

Giao thông - Vận tải
  • tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận