1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short temper

short temper

/"ʃɔ:t,tempə/
Danh từ
  • tính hay cáu, tính nóng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận