Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short stopper
short stopper
Hóa học - Vật liệu
tác nhân chặn mạch (trùng hợp, trùng ngưng)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận