1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short-sightedness

short-sightedness

/"ʃɔ:t"saitidnis/
Danh từ
  • tật cận thị
  • tính thiển cận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận