Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-sighted
short-sighted
/"ʃɔ:t"saitid/
Tính từ
cận thị
thiển cận
Thảo luận
Thảo luận