Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-rib
short-rib
/"ʃɔ:trib/
Danh từ
giải phẫu
xương sườn cụt
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận