1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short ream

short ream

Kinh tế
  • ram giấy thiếu (= 400 tờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận