1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short-range

short-range

/"ʃɔ:treindʤ/
Tính từ
  • tầm ngắn
Kinh tế
  • đoản kỳ
  • đoản kỳ (hỏa tiễn)
  • khoảng thời gian ngắn
  • ngắn hạn
  • tầm ngắn
Xây dựng
  • bãi cỏ (tầm) hẹp
Điện lạnh
  • tác dụng gần
  • tầm gần
  • tầm ngắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận