Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-range
short-range
/"ʃɔ:treindʤ/
Tính từ
tầm ngắn
Kinh tế
đoản kỳ
đoản kỳ (hỏa tiễn)
khoảng thời gian ngắn
ngắn hạn
tầm ngắn
Xây dựng
bãi cỏ (tầm) hẹp
Điện lạnh
tác dụng gần
tầm gần
tầm ngắn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận